Tổng hợp các từ vựng về đồ ăn, thức uống, bia rượu, rau củ quả… trong tiếng Nhật. Khi đi siêu thị mua đồ, đôi lúc bạn sẽ phải hỏi nhân viên vị trí của món đồ mình đang tìm đúng không? Hãy chuẩn bị sẵn vốn từ vựng về đồ ăn thôi!
Đồ ăn (食べ物)
Tiếng Việt | Japanese | Reading | Ghi chú |
---|---|---|---|
Đồ ăn | 食べ物 | たべもの | |
Thịt | 肉 | にく | |
Cơm/ bữa ăn | 御飯 / ご飯 | ごはん | |
Gạo | 米 | こめ |
Hoa quả (果物)
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Cách đọc | Ghi chú |
---|---|---|---|
Táo | 林檎 / 苹果 | リンゴ | Cũng có thể viết bằng Hiragana. |
Cam | オレンジ | ||
Mận | 梅 | うめ | |
Dưa hấu | 西瓜 | すいか | |
Nho | 葡萄 | ぶどう | |
Lê | 西洋梨 | せいようなし | |
Bưởi chùm | グレープフルーツ | ||
Chuối | 甘蕉 | バナナ | |
Cherry | 桜桃 | さくらんぼ | |
Dâu tây | 苺 / 莓 | いちご | |
Quả đào | 桃 | もも |
Rau (野菜)
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Cách đọc | Ghi chú |
---|---|---|---|
Rau | 野菜 | やさい | |
Cà rốt | 人参 / 人蔘 | にんじん | |
Hành tây | 玉ねぎ / 玉葱 | たまねぎ | |
Hành lá | 葱 | ねぎ |
Đồ uống (飲み物)
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Cách đọc | Ghi chú |
---|---|---|---|
Đồ uống | 飲み物 | のみもの | |
Trà xanh | (お)茶 | おちゃ | |
Trà đen | 紅茶 | こうちゃ | |
Cà phê | 珈琲 | コーヒー | |
Sữa bò | 牛乳 | ぎゅうにゅう | |
Sữa | ミルク | ||
Nước hoa quả | ジュース | ||
Nước cam | オレンジジュース |
Bia rượu (酒)
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Cách đọc | Ghi chú |
---|---|---|---|
Bia rượu nói chung | 酒 | さけ | |
Đồ uống có cồn | アルコール | ||
Rượu đào | 梅酒 | うめしゅ | |
Sake; Rượu gạo | 日本酒 | にほんしゅ | |
Bia | 麦酒 | ビール | |
Bia tươi | 生ビール | なまビール | |
Rượu | ワイン | ||
Sherry | シェリー | ||
Champagne | 三鞭酒 | シャンパン | |
Rượu trắng | 白ワイン | しろワイン | |
Rượu đỏ | 赤ワイン | あかワイン | |
Rượu cất | 焼酎 | しょうちゅう | |
Whiskey | ウィスキー | ||
Vodka | ウォッカ | ||
Gin | ジン | ||
Scotch | スコッチ | ||
Tequila | テキーラ | ||
Brandy | ブランデー | ||
Rượu Rum | ラム |
Các món ăn Nhật Bản
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | たべもの | 食べ物 | Thức ăn |
2 | にほんりょうり | 日本料理 | Ẩm thực Nhật Bản |
3 | ちょうしょく/ | 朝食 | Bữa ăn sáng |
4 | あさごはん | 朝御飯 | Bữa ăn sáng |
5 | ちゅうしょく | 昼食 | Bữa trưa |
6 | ひるごはん | 昼御飯 | Bữa trưa |
7 | ゆうしょく | 夕食 | Bữa tối |
8 | ばんごはん | 晩御飯 | Bữa tối |
9 | やしょく | 夜食 | Bữa ăn tối |
10 | おかず | Rau trang trí | |
11 | べんとう | 弁当 | Hộp Ăn trưa |
12 | さしみ | 刺身 | Cá thác lát |
13 | すし | 寿司 / 鮨 / 鮓 | Sushi |
14 | てんぷら | 天婦羅 | Tempura / chiên cá và rau |
15 | ぎゅうどんく | 牛丼 | Cơm đầy với thịt bò và rau |
16 | おやこどん | 親子丼 | Cơm đầy với gà luộc và trứng |
17 | てんどん | 天丼 | Cơm với Tôm & cá chiên |
18 | とんカツ | 豚カツ | Heo Cốt lết |
19 | カレーライス | Cơm cà ri | |
20 | すきやき | 鋤焼き | Lát thịt bò nấu với rau khác nhau |
21 | おこのみやき | お好み焼き | Pancake mỏng |
22 | てっぱんやき | 鉄板焼き | Thịt nướng |
23 | やきとりく | 焼き鳥 | Gà nướng |
24 | ラーメン | Ramen | |
25 | そば | 蕎麦 | mì lúa mạch |
26 | もち | 餅 | bánh gạo |
27 | あんパン | 餡パン | bún Nhật |
28 | ぎゅうに | 牛肉 | Thịt bò |
29 | ぶたにく | 豚肉 | Thịt heo |
30 | とりにく | 鶏肉 | Thịt Gà |
31 | ようにく | 羊肉 | Thịt cừu |
32 | とうふ | 豆腐 | Đậu hũ |
33 | わさび | 山葵 | Cải ngựa Nhật Bản |
34 | たこやき | 蛸焼き | tako yaki |
35 | やきそば | 焼きそば | yaki soba |
36 | ギョウザ | 餃子 | Bánh bao nhồi với thịt heo bằm và rau |
37 | ちゃわんむし | 茶碗蒸し | Custard trứng hấp |
38 | しゃぶしゃぶ | Lẩu Nhật Bản | |
39 | みそ | 味噌 | Miso / Bean Paste |
40 | みそしる | 味噌汁 | Súp Miso |
41 | ぜんざい | chè | |
42 | おこわ | xôi | |
43 | せきはん | xôi đỏ | |
44 | にくまん | bánh bao | |
45 | ちまき | bánh chưng | |
46 | おかゆ | cháo | |
47 | なべもの | lẩu | |
48 | やきなべ | lẩu dê | |
49 | はるまきのかわ | bánh tráng | |
50 | やきそば | mì xào | |
51 | ラーメン | mì ăn liền | |
52 | きゅうにくうどん | phở bò | |
53 | とりうどん | phở gà | |
54 | あげはるまき | chả giò | |
55 | ゴーイクオン | gỏi cuốn | |
56 | おこげ | cơm đập | |
57 | かえるばたやき | ếch chiên bơ | |
58 | はとめまるやき | bồ câu quay | |
59 | まるあげかに | cua rang muối | |
60 | おこのみ やき | bánh xèo | |
61 | ゆでたまご | trứng luộc | |
62 | めだまやき | trứng ốp la | |
63 | やさいいため | rau xào | |
64 | にこみさかな | cá kho tộ | |
65 | まるやきらいぎょ | cá lóc nướng | |
66 | やきさかな | cá nướng | |
67 | まるむしかに | cua hấp | |
68 | えびちくわ | chạo tôm |