Trong bài viết hôm nay, chúng ta hãy cùng học hơn 10 cách bày tỏ lòng biết ơn, cách đáp lại người khác và cả cách từ chối họ nữa nhé!
A. Cách cảm ơn phổ biến nhất
Đầu tiên, cùng nhìn lại cách phổ biến nhất nhé! Cái này dễ học vì nó chỉ quanh đi quẩn lại có 3 từ mà thôi.
Thêm nữa, mình sẽ giới thiệu luôn cả cách cảm ơn bằng kiểu Kansai, hoặc theo tiếng địa phương ở vùng Kyoto và Osaka nữa.
1. Arigato, câu cảm ơn đơn giản
ありがとう。
Arigato
Cảm ơn bạn.
Arigato (Arigatou) là cách dễ nhất để nói Cảm ơn trong tiếng Nhật. Ta chỉ nên sử dụng cách nói này với người mình đã quen mà thôi. Tránh nói vậy với những ai có địa vị lớn hơn bạn.
2. Domo, câu cảm ơn thân thiện
どうも。
Domo
Thanks.
Domo (Doumo) là cách nói cảm ơn ngắn nhất trong tiếng Nhật. Nó thậm chí còn ít lịch sự hơn Arigatou. Vậy nên cách nói này thường dùng giữa bạn bè thân thiết với nhau là nhiều.
3. Domo arigato: Cảm ơn bạn rất nhiều
どうもありがとう。
Domo arigato.
Domo arigato giống như câu “Thank you very much” trong tiếng Anh vậy. Nó là sự kết hợp của cả “Domo” và “Arigatou” nên sẽ làm tăng tính mạnh mẽ của lời cảm ơn.
4. Arigato gozaimasu, lời cảm ơn lịch sự thông thường
ありがとうございます。
Arigato gozaimasu.
Arigato gozaimasu là một cách nói lịch sự của “Arigato”. Đây là dạng lịch sự thường gặp nhất khi ta nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn mình.
5. Domo arigato gozaimasu, “cảm ơn bạn rất nhiều” một cách lịch sự
どうもありがとうございます。
Domo arigato gozaimasu.
6. Ookini, Cảm ơn tại Osaka
大きに。
Ookini.
“Ookini” là cách chỉ được sự dụng ở vùng Kansai, đặc biệt tại Osaka. Có kha khá ngôn ngữ vùng miền trong tiếng Nhật, nổi bật nhất là tiếng vùng Kansai.
Trong quá khứ, Ookini vốn là một trạng từ thường dùng Arigato. “Ookini arigatou” có ý nghĩa giống như “Domo arigatou” vậy. Dần dần, “Ookini arigatou” được rút gọn lại, chỉ còn “Ookini”.
Ookini không chỉ dùng để nói lời cảm ơn, mà còn tương đương với nghĩa “làm ơn” trong tiếng Nhật. Thêm vào đó, nó cũng hay được dùng trong những ngữ cảnh thông thường như:
- Ookini gochisosan = Gochisosama desu
- Ookini sumahen = Tôi vô cùng xin lỗi.
7. Arigato gozaimashita, cảm ơn thể quá khứ
ありがとうございました。
Arigato gozaimashita.
Gozaimasu là một động từ. Trong câu này, Gozaimasu đã trở thành Gozaimashita “thể quá khứ”. Vậy nên hãy nói “Arigato gozaimashita” thay vì “Arigato gozaimasu” khi bạn muốn cảm ơn ai đó vì một điều gì đó họ đã làm cho mình.
Ví dụ bạn đang ra khỏi siêu thị và nhân viên thu ngân tính phí dịch vụ rồi trả lại túi cho bạn. Lúc đó, bạn có thể nói “Arigato gozaimashita” vì những hành động cô ấy đã làm trước khi trả túi cho bạn (VD: trông túi, sắp xếp đồ…)
Trong trường hợp này, ta cũng có thể áp dụng cho câu “Domo arigato gozaimasu”. Bạn có thể nói “Domo arigato gozaimashita” khi cần cảm ơn ai đó vì những gì họ đã làm.
B. Cách nói “Cảm ơn vì…” trong tiếng Nhật
Chúng ta vừa lướt qua một số cách cảm ơn cơ bản trong tiếng Nhật. Giờ học thêm một chút về ngữ pháp nữa nhé. Trong phần này, mình sẽ giới thiệu các cách cảm ơn về những sự việc cụ thể.
1. Danh từ + ありがとう
メッセージありがとう。
Messeji arigato.
Cảm ơn vì bức thư nhé.
Tất cả những gì bạn cần làm chỉ là thêm danh từ (thứ cần cảm ơn) vào đằng trước từ Arigato.
2. Động từ thể て + ~くれてありがとう
手伝ってくれてありがとう (ございます)。
Tetsudatte kurete arigato (gozaimasu).
Cảm ơn vì đã giúp đỡ.
Cách dùng này không phải lúc nào cũng sử dụng được, nhưng bạn có thể sử dụng động từ trong trường hợp này. Bạn cần chuyển động từ ấy sang thể て, và rồi thêm sau đó “kurete arigato gozaimasu”. Như ví dụ trước đó, bạn có thể lược bỏ “gozaimasu” nếu nói chuyện với bạn bè.
C. Cảm ơn bằng tiếng lóng trong tiếng Nhật
1. Sankyu kiểu “tiếng Anh”
サンキュ。
Sankyu.
Thank you.
Sankyu là cách chuyển âm bất nguồn từ từ “Thank you” sang tiếng Nhật. Cách này thường được người trẻ tuổi sử dụng.
Cách chuyển từ này đã dùng bảng chữ cái tiếng Nhật để chuyển đổi từ ngữ nước ngoài. Tên gọi của hệ thống chữ viết được sử dụng này là Katakana. Tiu nhiên nó không thể chuyển âm chính xác tất cả các từ trong tiếng anh được. Đó là lý do người Nhật sẽ phát âm thành Sankyu.
2. Cách cảm ơn trên mạng xã hội
Có rất nhiều cách nói Cảm ơn trên các forum tiếng Nhật, hoặc các apps nói chuyện, như LINE. Đây là một trong những dạng phổ biến nhất bạn sẽ gặp trên các website Nhật:
- あざす。Azusu.
- あーと。Atto.
- ありー。Arii.
Như ta thấy, đây là thể rút gọn của từ Arigatou.
D. Cách cảm ơn khi đi làm ở Nhật
Môi trường làm việc tại Nhật có nhiều cách sử dụng từ ngữ riêng biệt. Rất nhiều từ và mệnh đề cần được sử dụng trong đúng ngữ cảnh. Bao gồm cả việc nói “Cảm ơn”.
1. Otsukaresama – Bạn đã vất vả rồi
お疲れ様でした。
Otsukaresama deshita.
Bạn đã vất vả rồi.
Otsukare sama deshita là câu nói bạn nhất định sẽ dùng nếu phải làm việc trong môi trường Nhật Bản. Người Nhật sử dụng cách nói này để cảm ơn đồng nghiệp của mình vì những công việc họ đã làm.
2. Osore irimasu – Cảm ơn khách hàng của bạn
おそれいります。
Osore irimasu.
Cảm ơn quý khách.
Osore irimasu hiếm khi được dùng trong cuộc sống hàng ngày tại Nhật. Tuy nhiên đây cũng là câu cảm thán bạn có thể dùng ở chỗ làm việc, thường là trong trường hợp cá nhân nào đó muốn cảm ơn khách hàng của mình.
Cách nói này được coi là thể lịch sự của “Sumimasen”. Osore irimasu chỉ dùng khi bạn nhấn mạnh điểm yếu/ khiếm khuyết nào đó của bản thân và cảm ơn đối phương vì đã dạy cho mình điều gì đó.
E. Cảm ơn trong các trường hợp cụ thể khác
1. Gochisousama deshita – Cảm ơn vì bữa ăn ngon
御馳走様でした。
Gochisousama deshita.
Gochisousama deshita là cụm từ dùng để cảm ơn những người đã làm nên các món cho bữa ăn. Cụm từ này cũng có thể được dùng trong các nhà hàng Nhật. Bạn sẽ nói câu này sau khi ăn xong. Lý tưởng nhất là nói lúc bạn chuẩn bị rời khỏi đó, chỉ sau khi thanh toán vài phút.
2. Sumimasen – đối với những ai đã sửa sai cho bạn
すみません。
Sumimasen.
Cảm ơn và xin lỗi.
Người Nhật hiếm khi nói “Arigatou gozaimasu” để cảm ơn người đã sửa sai cho mình. Thay vào đó, người ta sẽ nói “Sumimasen”. Có nghĩa là “Thứ lỗi cho tôi” trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, đối phương sẽ tự động hiểu rằng bạn rất lấy làm tiếc và đồng thời cũng cảm ơn vì sự sáng suốt của họ.
Sang phần khác, hãy cùng nghía qua cách đáp lại lời cảm ơn và cách từ chối trong tiếng Nhật nhé.
Vậy có những cách nào để đáp lại câu: “Arigato gozaimasu”?
Có một vài cách để đáp lại câu Cảm ơn trong tiếng Nhật. Xem xét 2 cách dưới đây nhé!
1. Douitashimashite – Không có chi
どう致しまして。
Douitashimashite.
Cách đơn giản nhất để nói “Không có chi/ Không hề gì” trong tiếng Nhật chính là Douitashimashite. Nghe khá là dài nhỉ, nhưng đây là một từ thường gặp trong tiếng Nhật đấy.
2. Kochira koso – Đáp lại bằng một lời cảm ơn khác
こちらこそ。
Kochira koso.
Tôi nên cảm ơn mới phải.
Bằng cách sử dụng câu này, bạn đã khiến đối phương hiểu rằng chính bạn mới là người cần phải bày tỏ lòng biết ơn với họ, chứ không phải chiều ngược lại.
Cách từ chối trong tiếng Nhật thì sao?
Có rất nhiều cách để từ chối “Không, đủ rồi” trong tiếng Nhật. Mình sẽ sắp xếp 4 cách dưới đây theo thứ tự với độ lịch sự giảm dần.
1. Kekko desu – Cách từ chối lịch sự
いいえ、結構です。
Iie, kekkou desu.
Không cần đâu, vậy đủ rồi.
Kekkou là một tính từ có nghĩa là “đầy đủ”. Khi nói “Iie, kekkou desu”, bạn đã ngầm nói rằng mình đã có đủ rồi. Dạng câu này thường xuất hiện trong nhà hàng hoặc những quán bar, khi bạn đã ăn/ uống no say rồi và không cần thêm đồ nữa.
2. Daijoubu – Ổn cả
だいじょうぶ。
Daijoubu.
Mình ổn
Bạn sẽ dùng từ này khi muốn nói “mọi chuyện đều ổn thỏa”. Cái này ít lịch sự hơn là Kekkou desu. Bản thân mình thì nghĩ Daijobu chỉ nên dùng khi nói chuyện cùng bạn bè/ người thân mà thôi =)))).
3. Ii – Rút ngắn câu
いいです。
Ii desu.
Ổn mà.
Ii có nghĩa là “tốt”. Cái này kém lịch sự hơn Daijoubu. Người ta hay nói vậy với những người họ không thích hoặc nói khi đang cáu giận. Ví dụ, bạn sẽ nói “Ii” với ai đó va phải bạn ngoài đường hoặc một kẻ nào đó đang cố xin lỗi bạn.
4. Ookini kangaetokimasu – cách nói vùng Kansai
大きに、かんがえときます。
Ookini, kangaetokimasu.
Khong cần đâu.
Cách dùng câu bao gồm từ Ookini này là cách từ chối thường gặp tại Kansai Nhật Bản, nhất là ở Osaka. Nhớ đừng thử sự dụng nó khi ra khỏi Osaka hoặc Kyoto, người ta sẽ cười bạn đó.
Bài viết tới đây là hết rồi, mong là nó sẽ giúp ích cho các bạn.
Vì ngoài “Arigatou” ra ta vẫn còn nhiều cách cảm ơn khác mà, đúng chứ? XD