Ở Nhật, có rất nhiều vĩ tố cuối câu được thêm vào để biểu đạt cảm xúc của người nói. Chúng có thể thể hiện sự nghi ngờ, nhấn mạnh, dè chừng, ái ngại, suy tư, ngưỡng mộ vv… Một vài hậu tố cuối câu còn có thể dùng để phân biệt người nói là nam hay nữ nữa. Khá là khó để dịch đúng những từ này. Mình sẽ liệt kê vài từ tiêu biểu trong bài này hengg.
1. Ka
Biến câu trần thuật thành một câu hỏi.
- Nihon-jin desu ka.
日本人ですか。: Bạn là người Nhật hả? - Supeingo o hanashimasu ka.
スペイン語を話しますか。
Bạn có nói tiếng Tây Ban Nha không?
2. Kana/Kashira
Chỉ ra rằng bạn đang không chắc chắn về một vấn đề nào đó. Có thể được dịch là “Tôi tự hỏi/ Liệu~”. Cách nói “Kashira”(かしら)thường được sử dụng bởi nữ giới.
- Tanaka-san wa ashita kuru kana.
田中さんは明日来るかな。 Liệu ngày mai anh Tanaka có đến không đây. - Ano hito wa dare kashira.
あの人は誰かしら。
Không biết người đó là ai vậy nhỉ.
3. Na
(1) Cấm đoán. Đi sau động từ thể ru, thường được dùng bởi nam giới trong ngữ cảnh không lịch sự.
- Sonna koto o suru na!
そんなことをするな!
Đừng có làm thế!
(2) Thường nhấn mạnh quyết định, gợi ý hay ý kiến/ suy nghĩ cá nhân.
- Kyou wa shigoto ni ikitakunai na.
今日は仕事に行きたくないな。 Hôm nay chẳng muốn đi làm chút nào. - Sore wa machigatteiru to omou na.
それは間違っていると思うな。
Tôi nghĩ vậy là sai rồi đó.
4. Naa
Bộc lộ cảm xúc hoặc mong ước của bạn
- Sugoi naa.
すごいなあ。 Tuyệt ghê! - Mou sukoshi nete itai naa.
もう少し寝ていたいなあ。
Ước chi mình có thể ngủ thêm chút nữa.
5. Ne/Nee
Khẳng định. Thể hiện sự đồng thuận hoặc xác nhận của người nói. Có thể được dịch sang tiếng Việt là “cậu nghĩ vậy không”, “đúng chứ?”, “nhỉ?” hoặc “nhé?”.
- Ii tenki desu ne.
いい天気ですね。 Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ? - Mou nakanaide ne.
もう泣かないでね。
Đừng khóc nữa nhé?
6. No
(1) Dùng để giải thích hoặc nhấn mạnh cảm xúc. Thường được nữ giới và trẻ em dùng trong những câu biểu đạt thông thường.
- Kore jibunde tsukutta no.
これ自分で作ったの。
Tôi tự làm đấy. - Onaka ga itai no.
おなかが痛いの。
Con bị đau bụng.
(2) Chuyển một câu thông thường sang câu hỏi (lên giọng nữa nha). Là dạng kém trang trọng hơn của “~ no desu ka”(~のですか)
- Ashita konai no?
明日来ないの?
Mai mày không đến hả? - Doushita no?
どうしたの?
Sao vậy?
7. Sa
Nhấn mạnh. Thường dùng bởi nam giới.
- Sonna koto wa wakatteiru sa.
そんなことは分かっているさ。
Đương nhiên là tôi biết điều đó rồi. - Hajime kara umaku dekinai no wa atarimae sa.
始めからうまくできないのは当たり前さ。
Hiển nhiên cậu có thể thực hiện công việc tốt ngay từ đầu rồi.
8. Wa
Thường được dùng bởi nữ giới. Sẽ giúp câu nghe “nhẹ nhàng” và có tính thông cảm hơn.
- Watashi ga suru wa.
わたしがするわ。
Để mình làm. - Sensei ni kiita hou ga ii to omou wa.
先生に聞いたほうがいいと思うわ。
Mình nghĩ là ta nên hỏi thầy đã.
9. Yo
(1) Có ý ra lệnh.
- Benkyou shinasai yo!
勉強しなさいよ!
Học đi! - Okoranaide yo!
怒らないでよ!
Đừng có giận đấy!
(2) Nhấn mạnh thông thường, hay được dùng khi người nói muốn cung cấp thông tin mới.
- Ano eiga wa sugoku yokatta yo.
あの映画はすごく良かったよ。
Bộ phim đó hay đấy. - Kare wa tabako o suwanai yo.
彼は煙草を吸わないよ。
Anh ta không có hút thuốc đâu.
10. Ze
Biểu đạt sự đồng tình. Thường được dùng bởi nam giới trong bối cảnh giao tiếp thông thường, đa phần đối phương là người có địa vị thấp hơn người nói.
- Nomi ni ikou ze.
飲みに行こうぜ。
Đi uống gì đê!
11. Zo
Nhấn mạnh ý kiến hoặc phán xét của người nói. Thường được nam giới sử dụng
- Iku zo.
行くぞ。
Đi đây! - Kore wa omoi zo.
これは重いぞ。
Cái này nặng phết đấy.
Mong là bài viết này sẽ giúp đỡ các bạn nhiều trong quá trình luyện nghe/ nói tiếng Nhật (๑˃ᴗ˂)ﻭ